🔍
Search:
HOÀNG THẤT
🌟
HOÀNG THẤT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
임금의 집안.
1
HOÀNG THẤT:
Trong gia đình của vua.
-
Danh từ
-
1
황제의 집안.
1
HOÀNG THẤT:
Gia tộc của hoàng đế.
🌟
HOÀNG THẤT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
조선 시대에 만든 왕실 도서관. 역대 왕의 글이나 글씨 등을 보관하던 곳이며, 국가적 규모로 도서를 수집, 편찬, 인쇄하였다.1894년 갑오개혁 때 폐지하였다.
1.
GYUJANGGAK, KHUÊ CHƯƠNG CÁC:
Thư viện hoàng thất được xây dựng vào thời Joseon, là nơi bảo quản và lưu giữ các bài văn và chữ viết của các đời vua và chuyên in ấn, biên tập, thu thập các đầu sách quy mô quốc gia, đã bị phá hủy vào cuộc cách mạng Giáp Ngọ năm 1894.
-
Danh từ
-
1.
임금이나 왕자, 공주 등 왕실의 혼인.
1.
QUỐC HÔN:
Hôn nhân của hoàng thất như vua, hoàng tử, công chúa v.v...